Hàm lượng Bacillus spp. min 1,2x10^7 cfu/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 5x10^10 cfu/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 1x10^11 cfu/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 2x10^10 cfu/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 2x10^10 cfu/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 25%
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng saponin đậm đặc 8% min
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim