Hàm lượng đậm đặc min 10.000 U/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 5.000 U/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 50.000 U/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 60.000 U/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 100.000 U/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 100.000 U/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim
Hàm lượng đậm đặc min 10.000 U/g
ỨNG DỤNG:
VẬT NUÔI:
Vật nuôi Thủy sản
Tôm | Cá | Cua | Ếch | Lươn
Vật nuôi Gia súc
Trâu | Bò | Heo | Thỏ
Vật nuôi Gia cầm
Gà | Vịt | Cút | Chim